Định nghĩa của"ugc marketing" trong tiếng Vietnamese
Tìm nghĩa từ ugc marketing trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
ugc marketing
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Chiến dịch UGC marketing gần đây của chúng tôi đã mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao đáng kinh ngạc."
Our recent UGC marketing campaign yielded surprisingly high conversion rates.
"Để tăng tính xác thực, nhiều thương hiệu đang chuyển hướng sang UGC marketing thay vì chỉ dựa vào quảng cáo truyền thống."
To increase authenticity, many brands are shifting towards UGC marketing instead of solely relying on traditional advertising.
"Một ví dụ điển hình về UGC marketing thành công là các thử thách nhảy trên TikTok được người dùng hưởng ứng rộng rãi."
A prime example of successful UGC marketing is the dance challenges on TikTok that are widely embraced by users.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ "UGC marketing" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "UGC" là viết tắt của "User-Generated Content" (nội dung do người dùng tạo) và "marketing" có nghĩa là "tiếp thị". Nó phản ánh xu hướng ngày càng tăng trong tiếp thị hiện đại, nơi tiếng nói và trải nghiệm thực tế của người tiêu dùng trở nên quan trọng và được tin cậy hơn.
Ghi chú văn hóa
Tại Việt Nam, UGC marketing ngày càng trở nên phổ biến và hiệu quả, đặc biệt trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok, Instagram và YouTube. Người tiêu dùng Việt Nam có xu hướng tin tưởng vào các đánh giá, trải nghiệm thực tế từ bạn bè, người thân hoặc những người có ảnh hưởng (KOLs, KOCs) hơn là các thông điệp quảng cáo truyền thống từ thương hiệu. Các chiến dịch UGC thường được khuyến khích thông qua các cuộc thi ảnh/video, hashtag challenge, chương trình khách hàng thân thiết hoặc các chiến dịch review sản phẩm/dịch vụ.